dust sheet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dust sheet+ Noun
- Tấm phủ tránh bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dust sheet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dust sheet":
dust-shot dust sheet - Những từ có chứa "dust sheet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong trần tờ rắc phủi bụi Blowing dust and wind gió bụi kết toán bản cáo trạng bánh đa nem more...
Lượt xem: 495